Please disable Ad Blocker before you can visit the website !!!
thumbnail

Nguyên lý sóng elliott pdf

by Nguyen Hung   ·  20/07/2024   ·  

Nguyên lý sóng elliott pdf

by Nguyen Hung   ·  20/07/2024   ·  

Nguyên lý sóng elliott pdf

Sóng Elliott là một lý thuyết trong phân tích kỹ thuật, được phát triển bởi Ralph Nelson Elliott vào những năm 1930. Lý thuyết này dựa trên nguyên tắc rằng thị trường tài chính di chuyển theo các mô hình sóng lặp đi lặp lại, phản ánh tâm lý của nhà đầu tư và các chu kỳ kinh tế.

Download sách nguyên lý sóng elliott pdf ở cuối bài

Mô hình sóng Elliott

Trong mô hình bước sóng Elliott, giá cả thị trường giao động hình thành nên các xu hướng chính và xu hướng điều chỉnh, các xu hướng chính được xem là “sóng đẩy” và xu hướng ngược lại được xem là “sóng điều chỉnh”, như hình minh hoạ.

sóng elliot

Sóng đẩy là một tập hợp gồm 5 sóng cấp độ, xen kẽ giữa là các sóng điều chỉnh, do đó sóng 1, 3, và 5 là sóng đẩy, và sóng 2 và 4 là các điều chỉnh nhỏ hơn của sóng 1 và 3.

Các sóng điều chỉnh được chia nhỏ thành 3 sóng cấp độ nhỏ hơn bắt đầu với một xu hướng trái ngược sóng 5, sau đó là một thoái lui, và tiếp tục là một xu hướng đảo ngược khác.

Trong một thị trường gấu xu hướng chủ đạo là đi xuống, do đó, hình mẫu bị đảo ngược – năm sóng xuống và ba sóng lên. Các sóng vận động luôn luôn di chuyển với xu hướng, trong khi các sóng điều chỉnh di chuyển chống lại nó.

Mô hình sóng đẩy

Trong một chu kỳ tăng (uptrend) sẽ bao gồm 5 bước sóng tăng:

  • Mô hình 5 sóng đầu tiên được gọi là sóng đẩy (impulse waves) – sóng 1, 3, 5
  • Mô hình 3 sóng cuối được gọi là sóng điều chỉnh (corrective waves) – sóng 2 và 4

Với ba quy tắc (3-Rule) bắt buộc khi đếm sóng Elliott bao gồm:

  • Sóng 2 không được hiệu chỉnh quá điểm bắt đầu của sóng 1
  • Sóng 3 không bao giờ là sóng ngắn nhất
  • Sóng 4 không được đi vào khu vực sóng 1

sóng elliot

Và ba hướng dẫn (3-Guideline):

  • Khi sóng 3 là sóng dài nhất, sóng 5 sẽ xấp xỉ với sóng 1
  • Cấu tạo sóng 2 và sóng 4 sẽ thay thế nhau – nếu sóng 2 là sóng hiệu chỉnh phức tạp & mạnh (sharp) thì sóng 4 sẽ hiệu chỉnh đơn giản & phẳng (flat), hoặc ngược lại
  • Sau 5 sóng đẩy tăng, sóng hiệu chỉnh (A, B, C) thường kết thúc tại vùng đáy của sóng 4 trước đó

sóng elliot

Mô hình sóng điều chỉnh

song elliot

 

Sau khi 5 sóng đẩy kết thúc thì một chu kỳ điều chỉnh bắt đầu với tối thiểu 3 sóng giảm điều chỉnh (A-B-C hoặc a-b-c). Quá trình điều chỉnh có thể phức tạp hơn tùy theo dạng sóng mà một số chu kỳ điều chỉnh có thể kéo dài hơn 3 sóng.

Theo Elliott, thì có đến 21 mô hình sóng điều chỉnh từ cơ bản đến phức tạp, nhưng hầu hết đều chỉ là triển khai tứ 3 mô hình chính dưới đây:

  • Mô hình Zig-Zag (Sóng Zig-Zag)

Là một dạng sóng điều chỉnh của sóng Elliott, cấu trúc là 5-3-5, thường bắt gặp chủ yếu ở sóng 2. Tuy nhiên, nếu gặp trường hợp sóng 2 đi ngang (sideway) thì khả năng zig-zag sẽ xuất hiện ở sóng 4 là khá cao, theo quy luật hoán đổi (alternation).

Điểm khác biệt giữa sóng zig-zag và flat là cấu trúc, và sóng B không thể trở lại điểm xuất phát của sóng A trong trường hợp của sóng zig-zag.

sóng elliot

  • Mô hình phẳng (Sóng Flat)

Là một dạng sóng điều chỉnh của sóng Elliott theo cấu trúc 3-3-5, thường gặp ở sóng 2, 4 và các sóng A, B, C theo chu kỳ điều chỉnh, bao gồm 3 dạng chính: Regular Flat, Expanded Flat và Running Flat.

mô hình phẳng sóng flat

Trong mô hình phẳng, chiều rộng của các sóng thường ngang nhau, với sóng B ngược đầu sóng A và sóng C ngược với B. Lưu ý đôi khi sóng B vẫn có thể vượt qua điểm bắt đầu sóng A.

  • Mô hình tam giác (Sóng Triangle)

Là mô hình sóng điều chỉnh với cấu trúc 3-3-3-3-3, thường gặp nhất ở sóng 4 của chuỗi 5 sóng đẩy, hoặc sóng B của chuỗi sóng điều chỉnh A-B-C. Trong một số trường hợp thì Triangle là kết thúc của giai đoạn điều chỉnh (corrective phase) và điểm phá vỡ sẽ là bắt đầu cho một giai đoạn tăng trưởng mới.

Triangle được tạo bởi 5 sóng đi ngược với xu hướng ban đầu và trong trạng thái đi ngang. Tam giác này có thể là tam giác cân, tam giác tăng, tam giác giảm hoặc tam giác mở rộng.

sóng elliot

Trading in the zone tiếng Việt pdf

Ứng dụng chỉ báo sóng Eliott vào trong đầu tư

  • Xác định xu hướng: Giai đoạn sóng đẩy (impulsive phase) thường có cấu trúc 5 sóng, không bao giờ là 3. Do đó, khi phát hiện một giai đoạn tăng hoặc giảm với cấu trúc 5 sóng nhỏ bên trong thì có thể nắm bắt được xu hướng của thị trường đó.
  • Xác định vùng đảo chiều: Sau khi xác định xu hướng với 5 chuỗi sóng, NĐT có thể chờ đợi giai đoạn điều chỉnh lớn diễn ra và kết thúc. Thường giai đoạn điều chỉnh kết thúc tại mức 50% và 8% của dãy Fibonacci Retracement. Trong trường hợp sóng tăng mạnh và dốc, thì mức 38.2% sẽ là mức điều chỉnh và tạo đáy lý tưởng của giá. Từ đó, NĐT có thể quan sát diễn biến tại các vùng này trước khi ra quyết định đầu tư.

Nguyên lý sóng elliott pdf

Ứng dụng thực tế sóng Elliot

Cổ phiêu HVN vượt mức kỳ vọng

sóng elliot

Những lưu ý khi sử dụng sóng Elliott

  • Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc của sóng Elliott:

Việc xác định và áp dụng sóng Elliott cần phải tuân theo các quy tắc cơ bản của lý thuyết này. Nếu sóng đã bị vi phạm các quy tắc, bạn không nên cố gắng gượng ép để áp dụng sóng vào tình huống đó. Điều này giúp tránh việc đưa ra các quyết định sai lầm trong giao dịch.

  • Ưu tiên giao dịch tại sóng 3 và 5:

Sóng 3 và sóng 5 thường là những điểm giao dịch an toàn và tiềm năng nhất. Giao dịch tại sóng 1 yêu cầu sự hiểu biết sâu sắc và thực hành nhiều lần, vì sóng này khó nhận diện và dễ dẫn đến sai lầm. Nhà đầu tư nên tập trung vào sóng 3 và 5 để tối ưu hóa hiệu quả đầu tư.

  • Phân biệt rõ sóng điều chỉnh nhỏ và sóng điều chỉnh chu kỳ ABC:

Việc nhận biết và phân biệt giữa các sóng điều chỉnh nhỏ đi kèm với các sóng đẩy và sóng điều chỉnh chu kỳ ABC là rất quan trọng. Điều này giúp nhà đầu tư hiểu rõ tính chu kỳ của cổ phiếu và đưa ra các quyết định giao dịch chính xác hơn.

  • Chọn các trường hợp đơn giản để đầu tư:

Thay vì cố gắng áp dụng sóng Elliott vào các tình huống phức tạp, nhà đầu tư nên chọn những cổ phiếu có mô hình sóng rõ ràng và dễ nhận diện. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro và tăng cường độ chính xác trong các quyết định giao dịch.

  • Kiên nhẫn trong đầu tư:

Kiên nhẫn là yếu tố then chốt trong việc áp dụng sóng Elliott. Nếu bạn đang theo dõi một cổ phiếu trong sóng điều chỉnh 4, hãy kiên nhẫn chờ đợi cho đến khi đạt đủ điều kiện để giải ngân. Tương tự, khi nắm giữ cổ phiếu trong sóng 3, bạn cần kiên nhẫn chờ đợi cho đến khi đạt mục tiêu trước khi thực hiện hành động tiếp theo.

Bằng cách tuân thủ những lưu ý trên, nhà đầu tư có thể áp dụng phương pháp sóng Elliott một cách hiệu quả hơn, từ đó tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro trong giao dịch chứng khoán.

Tham gia nhóm chứng khoán để giao lưu chia sẻ học hỏi kinh nghiệm nhé

Nguyên lý sóng elliott pdf

Để lại một bình luận